Bảng xếp hạng cầu lông thế giới tháng 8/2023 do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) công bố.
Bộ môn cầu lông là một môn thể thao thi đấu đối kháng giữa người chơi, hay vận động viên chuyên nghiệp trên toàn thế giới. Lông thủ chuyên nghiệp tham gia các giải đấu để ghi điểm và tích luỹ điểm số, nhằm gia tăng thứ hạng trên bảng xếp hạng cầu lông thế giới. Bảng xếp hạng cầu lông được cập nhật liên tục, thứ hạng trên bảng xếp hạng này là một lới khẳng định vị thế của tay vợt trong quá trình thi đấu.
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NAM THẾ GIỚI 2023
Hạng | Quốc Gia | Tay vợt | Điểm |
1 | Đan Mạch | Viktor Axelsen | 100905pt |
2 | Indonesia | Anthony Sinisuka Ginting | 85051pt |
3 | Nhật Bản | Kodai Naraoka | 80515pt |
4 | Thái Lan | Kunlavut Vitidsarn | 78778pt |
5 | Trung Quốc | Shi Yu Qi | 71924pt |
6 | Ấn Độ | Prannoy H. S. | 71637pt |
7 | Trung Quốc | Li Shi Feng | 71448pt |
8 | Indonesia | Jonatan Christie | 69221pt |
9 | Singapore | Kean Yew Loh | 68862pt |
10 | Đan Mạch | Anders Antonsen | 62510pt |
11 | Đài Loan | CHOU Tien Chen | 59917pt |
12 | Ấn Độ | Lakshya SEN | 59181pt |
13 | Nhật Bản | Kenta Nishimoto | 56427pt |
14 | Malaysia | Lee Zii Jia | 56176pt |
15 | Trung Quốc | Lu Guang Zu | 55510pt |
16 | Hồng Kông | Lee Cheuk Yiu | 54584pt |
17 | Nhật Bản | Kanta Tsuneyama | 54341pt |
18 | Hồng Kông | Ng Ka Long Angus | 54122pt |
19 | Trung Quốc | Hongyang Weng | 49720pt |
20 | Ấn Độ | Kidambi Srikanth | 48753pt |
83 | Việt Nam | Nguyen Hai Dang | 16910pt |
86 | Việt Nam | Le Duc Phat | 16330pt |
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NỮ THẾ GIỚI 2023
Hạng | Quốc Gia | Tay vợt | Điểm |
1 | Hàn Quốc | Se Young An | 107714pt |
2 | Nhật Bản | Akane Yamaguchi | 98117pt |
3 | Trung Quốc | Chen Yu Fei | 90316pt |
4 | Đài Loan | Tai Tzu Ying | 87286pt |
5 | Trung Quốc | He Bing Jiao | 83274pt |
6 | Tây Ban Nha | Carolina Marin | 80690pt |
7 | Thái Lan | Ratchanok Intanon | 67623pt |
8 | Indonesia | Gregoria Mariska Tunjung | 66961pt |
9 | CHN | Han Yue | 62548pt |
10 | Hoa Kỳ | Beiwen Zhang | 60470pt |
11 | Trung Quốc | Zhi Yi Wang | 58670pt |
12 | Thái Lan | Pornpawee Chochuwong | 55729pt |
13 | Đan Mạch | Mia Blichfeldt | 51959pt |
14 | Ấn Độ | Pusarla V. Sindhu | 51770pt |
15 | Thái Lan | Busanan Ongbamrungphan | 51444pt |
16 | Thái Lan | Supanida Katethong | 50929pt |
17 | Cananda | Michelle LI | 49111pt |
18 | Hàn Quốc | Ga Eun Kim | 48666pt |
19 | Trung Quốc | Zhang Yiman | 47874pt |
20 | Đài Loan | Wen Chi Hsu | 44462pt |
112 | Việt Nam | Thi Anh Thu Vu | 13670pt |
186 | Việt Nam | Thi Trang (B) Vu | 7260pt |
264 | Việt Nam | Thi Phuong Thuy Tran | 4400pt |
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM THẾ GIỚI 2023
Hạng | Quốc Gia | Tay vợt | Điểm |
1 | Indonesia | Fajar Alfian
Muhammad Rian Ardianto |
90129pt |
2 | Ấn Độ | Satwiksairaj Rankireddy
Chirag Shetty |
86461pt |
3 | Trung Quốc | Weikeng Liang
Wang Chang |
84411pt |
4 | Hàn Quốc | Min Hyuk Kang
Seo Seung Jae |
79795pt |
5 | Nhật Bản | Takuro Hoki
Yugo Kobayashi |
77071pt |
6 | Malaysia | Aaron Chia
Wooi Yik Soh |
76344pt |
7 | Trung Quốc | Liu Yu Chen
Ou Xuan Yi |
73408pt |
8 | Malaysia | Ong Yew Sin
Teo Ee Yi |
70300pt |
9 | Đan Mạch | Kim Astrup
Anders Skaarup Rasmussen |
68599pt |
10 | Indonesia | Hendra Setiawan
Mohammad Ahsan |
66050pt |
11 | Indonesia | Leo Rolly Carnando
Daniel Marthin |
64139pt |
12 | Đài Loan | Lu Ching Yao
Yang Po Han |
59508pt |
13 | Indonesia | Muhammad Shohibul Fikri
Bagas Maulana |
59260pt |
14 | Đài Loan | Lee Yang
Wang Chi-Lin |
58678pt |
15 | Hàn Quốc | Choi SolGyu
Kim Won Ho |
56840pt |
16 | Trung Quốc | HE Jiting
Zhou Haodong |
56590p |
17 | Nhật Bản | Akira Koga
Taichi Saito |
50654pt |
18 | Anh Quốc | Ben Lane
Sean Vendy |
49960pt |
19 | Trung Quốc | Xiang Yu Ren
Tan Qiang |
49852pt |
20 | Đài Loan | Lee Jhe Huei
Yang Po Hsuan |
47940pt |
BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NAM – NỮ THẾ GIỚI 2023
Hạng | Quốc Gia | Tay vợt | Điểm |
1 | Trung Quốc | Zheng Siwei
Huang Yaqiong |
111606pt |
2 | Nhật Bản | Yuta Watanabe
Arisa Higashino |
87805pt |
3 | Trung Quốc | Feng Yanzhe
Huang Dongping |
82539pt |
4 | Thái Lan | Dechapol Puavaranukroh
Sapsiree Taerattanachai |
80454pt |
5 | Hàn Quốc | Seo Seung Jae
Chae YuJung |
75546pt |
6 | Hàn Quốc | Kim Won Ho
Na Eun Jeong |
70917pt |
7 | Trung Quốc | Jiang Zhenbang
Yaxin Wei |
69680pt |
8 | Pháp | Thom Gicquel
Delphine Delrue |
64581pt |
9 | Đan Mạch | Mathias Christiansen
Alexandra BØJE |
62808pt |
10 | Hà Lan | Robin Tabeling
Selena PIEK |
60303pt |
11 | Malaysia | Chen Tang Jie
Ee Wei TOH |
58558pt |
12 | Malaysia | Goh Soon Huat
Shevon Jemie LAI |
58164pt |
13 | Thái Lan | Supak Jomkoh
Supissara Paewsampran |
57508pt |
14 | Indonesia | Rehan Naufal Kusharjanto
Lisa Ayu Kusumawati |
56860pt |
15 | Đài Loan | YE Hong Wei
Lee Chia Hsin |
56244pt |
16 | Indonesia | Rinov Rivaldy
Pitha Haningtyas Mentari |
55394pt |
17 | Indonesia | Dejan Ferdinansyah
Gloria Emanuelle Widjaja |
55306pt |
18 | Nhật Bản | Hiroki MIDORIKAWA
Natsu SAITO |
55160pt |
19 | Nhật Bản | Kyohei YAMASHITA
Naru SHINOYA |
54659pt |
20 | Nhật Bản | Yuki KANEKO
Misaki MATSUTOMO |
50040pt |
Trên đây là tổng hợp bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF năm 2023. Các bạn có thể theo dõi và biết được các tuyển thủ quốc gia đạt được mức điểm ở đấu trường quốc tế là bao nhiêu. Vợt Cầu Lông Shop không những mang đến những sản phẩm, dụng cụ cầu lông chất lượng: vợt cầu lông chính hãng, giày chính hãng,… Mà còn là một nơi chuyên cung cấp các kiến thức thông tin uy tín cho các tín đồ cầu lông.
- Thay đổi mã vợt cầu lông Yonex nội địa Nhật
- Cách chọn vợt cầu lông phù hợp bản thân để phát huy khả năng tốt nhất
- Các loại quấn cán vợt cầu lông tốt nhất được ưa dùng năm 2024
- Yonex Duora – Dòng vợt cầu lông đặc biệt bởi thiết kế 2 mặt
- Tìm hiểu về thương hiệu giày cầu lông Lining
- TOP 7 Vợt cầu lông trẻ em siêu tốt, bền đẹp, giá rẻ hiện nay
- Top 10 Giày cầu lông nữ tốt, đẹp, bền, giá rẻ đáng mua nhất
- Top 6 mẫu vợt cầu lông tốt nhất hiện nay lượng hàng cực hiếm
Tư vấn: